Có 1 kết quả:
填空 tián kòng ㄊㄧㄢˊ ㄎㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fill a job vacancy
(2) to fill in a blank (e.g. on questionnaire or exam paper)
(2) to fill in a blank (e.g. on questionnaire or exam paper)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0